×
Rating (142)
1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết · 1/ Windy, nhiều gió, It's too windy to go out in the boat. · 2/ Haze, màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng · 3 ...
Jul 5, 2023 · 1.1. Từ vựng chỉ tình trạng thời tiết ; Foggy. Có sương mù. A dark and foggy night ; Gloomy. Ảm đạm. She feels so gloomy, yet she does not know ...
Jan 2, 2024 · Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ ; Freeze, /friːz/, đóng băng, It's so cold that even the river has frozen ; Temperature, /ˈtemprətʃər/, nhiệt độ ...
Rating (2)
Mar 10, 2023 · Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết ; Whirlwind. /ˈwɜːrlwɪnd/. Gió lốc ; Gust. /ɡʌst/. Gió giật ; Wind chill. /ˈwɪnd tʃɪl/. Gió rét ; Gale. / ...
Rating (1)
Tổng hợp từ vựng về thời tiết cực hay ; Windy: nhiều gió; Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng; Breeze: gió nhẹ ; Baking hot: nóng như thiêu; Degree: ...
Bright /brait/ (adj): tươi sáng; Breeze /bri:z/ (n): cơn gió nhẹ ; Dry /drai/ (adj): hanh khô; Fine /fain/ (adj): không mây, không mưa ; baking hot /beɪk hɑːt/ ( ...
Aug 25, 2023 · I. Các từ vựng thuộc topic “Weathers” ; Sunshine (n). ˈsʌn.ʃaɪn. Direct sunlight. Ánh nắng mặt trời. We decided to go for a walk and enjoy the ...
Jul 27, 2023 · Từ vựng thường gặp về Chủ đề Thời tiết ... Weather (n.) – [ˈwɛðər]: thời tiết. Ví dụ: The weather is sunny today. (Thời tiết hôm nay trời nắng.).
Từ vựng chủ đề thường gặp nhất trong Ielts. Unit 9: Weather · It's starting to rain - Trời bắt đầu mưa rồi · It's stopped raining - Trời tạnh mưa rồi · It's ...
What's the weather like?: Thời tiết thế nào? · It's forecast to rain: Dự báo trời sẽ mưa · There's not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây · Temperatures ...